South of Midnight, tựa game phiêu lưu hành động góc nhìn thứ ba nổi bật, mang đến một trải nghiệm thú vị với các nhân vật độc đáo và bối cảnh thần thoại lấy cảm hứng từ văn hóa dân gian gothic miền Nam nước Mỹ.
Được phát triển bởi Compulsion Games, studio đứng sau We Happy Few và Contrast, South of Midnight là sản phẩm đầu tiên của họ dưới mái nhà Xbox Game Studios. Phong cách hình ảnh ấn tượng và tầm nhìn phức tạp của trò chơi là minh chứng cho sự sáng tạo của đội ngũ phát triển. Game chứa đựng vô số kiến thức và cốt truyện ẩn về các nhân vật và thế giới họ đang sống, được kể thông qua các trang lore sưu tầm được gọi là “readables”.
Hướng dẫn này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn theo dõi và thu thập tất cả các readables để hoàn thiện bộ sưu tập trong South of Midnight.
Chương 1
Do tính chất tuyến tính và tiến trình theo từng chương của trò chơi, nhiều glyph (ký tự cổ), ghi chú và trang giấy nằm rải rác khắp Prospero đều được tìm thấy dọc theo con đường chính trong cuộc phiêu lưu của Hazel.
Tổng cộng có 103 readables có thể thu thập, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về cốt truyện của các nhân vật và thế giới mà Hazel đang khám phá. Bạn có thể chơi lại bất kỳ chương nào bằng cách chọn “Load Game” trong Menu chính và chọn “Chapter Replay” dưới tệp lưu của mình. Trò chơi có 14 chương, sẽ được mở khóa tuần tự khi bạn tiến triển qua câu chuyện.
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/3 | Bunny’s Note to Lily | Trong Giấc mơ của Hazel, cạnh giá sách trước khi ra ngoài. |
2/3 | Bunny’s Desk Entry | Trên bàn trong phòng làm việc của Bunny. |
3/3 | Bunny’s Lounge Chair Entry | Trên ghế trong phòng làm việc của Bunny. |
Chương 2
Không phải tất cả readables đều là các ghi chú vật lý hay mảnh giấy. Một số readables có dạng glyph màu xanh lam giống như chòm sao được tìm thấy trên tường.
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/4 | The Weaver’s Call | Bên trong căn nhà gỗ đầu tiên, trên tường. |
2/4 | Spirits, Speak to Me! | Trên thùng phuy bên trong nhà kho sau khi học được kỹ năng kéo sợi phép thuật (spell strand pull). |
3/4 | Please speak to me.. | Trên một gốc cây phía sau lối đi có thể phá vỡ, sau khi đi theo các bóng ma. |
4/4 | Stigma and Sorrow | Trên vách hang động sau khi trượt xuống đồi. |
Chương 3
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/7 | The Happiest Day | Trên vách đá sau khi học được kỹ năng nhảy đôi (double jump). |
2/7 | The St. Sylvain Bulletin | Dán trên tường bên cạnh cửa căn lều của Rhubarb. |
3/7 | Follow The Lights | Trên bến tàu của căn lều phía sau lều của Rhubarb. |
4/7 | Ain’t Wanted Here | Trên bàn bên trong căn lều hai tầng. |
5/7 | A Gift for Corrine | Trên ghế ở bến tàu sau khi lần đầu tiên bạn dùng chai lọ để xóa bỏ stigma (ô uế). |
6/7 | Beggin’ your pardon, Mayor | Trên bàn trong nhà bếp sau khi học được kỹ năng chạy trên tường (wall run). |
7/7 | Come One, Come All! | Trên một cột gỗ ở tầng trên nhà bếp. |
Nhân vật Hazel chiến đấu trong thế giới đậm chất gothic của South of Midnight
Chương 4
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/3 | Grocery List | Trên thùng phuy ở bến tàu cạnh căn nhà gỗ sau khi sử dụng kỹ năng đu dây (grapple). |
2/3 | Lay Off Buddy | Trên giường bên trong căn nhà gỗ sau lần xóa stigma đầu tiên. |
3/3 | Burrower’s – Lord’s Day | Trong cây rỗng ở góc nghĩa địa nhà thờ. |
Chương 5
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/11 | Burrower’s – Pieces of the Self | Trong cây rỗng bên cạnh nơi bạn tìm thấy Crouton. |
2/11 | Statue Flyer | Trên cột hàng rào trước biển hiệu của Auntie Belle. |
3/11 | Burrower’s – Iron | Trên thùng gỗ trong sân trước nhà thờ. |
4/11 | Hollow Dreamer | Trên ghế sofa ở hiên trước của ngôi nhà bị đóng ván. |
5/11 | Kid’s Need A Hand | Trên bàn ăn trong nhà sau khi xóa Stigma thứ hai. |
6/11 | Jo’s Penance | Trên bàn làm việc trong phòng ngủ trên lầu của ngôi nhà. |
7/11 | Yard Sale Notice | Trên ghế hiên sau khi vượt qua hàng rào sau khi sử dụng hộp ma (ghost box) để lên đỉnh cối xay gió. |
8/11 | Honor thy Father and Mother | Trên bàn cà phê trong phòng khách của ngôi nhà kỳ lạ. |
9/11 | A Bashful Farmhand in the Setting Sun | Trên bàn lớn ở tầng trên của ngôi nhà kỳ lạ. |
10/11 | The Pigs are a Loss | Trên bàn trong lò mổ sau khi mở cửa bằng Crouton. |
11/11 | Sutter’s Will and Testament | Bên trong Two-Toed Tom trên lối đi sau khi vượt qua bè nổi. |
Chương 6
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/10 | Keep Out Sign Materials | Trên đỉnh một thùng gỗ sau khi nhảy qua con tàu ma. |
2/10 | Abernathy’s Lament | Trên thùng cạnh bình máu (health filament) bên trong nhà kho ở tầng trên. |
3/10 | Burn After Reading | Trên thùng cạnh những tảng đá lớn trên đường đi xóa stigma ở cổng. |
4/10 | Correction Requested | Trên đỉnh hộp nuôi ong bên ngoài ngôi nhà nhỏ. |
5/10 | Notes on the Rougarou | Trên bàn cà phê trong phòng khách của ngôi nhà nhỏ. |
6/10 | Bunny’s Journal – On Weavers | Trên tủ đầu giường bên trái trên lầu trong phòng của Bunny. |
7/10 | Notes on Dream and Fog | Trên tủ đầu giường bên phải trên lầu trong phòng của Bunny. |
8/10 | Missing Children List | Trong căn phòng bí mật có ba cửa sổ, cạnh máy may trên bàn. |
9/10 | Burrower’s Hate A Liar | Trên đường đi sau đoạn cắt cảnh với Bunny trong cây rỗng. |
10/10 | Huggin’ Molly Sightings | Trên một thùng gỗ sau khi xóa stigma qua cầu. |
Chương 7
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/15 | The Lost Boy | Trên một thùng gỗ sau khi chạy tường trước khi băng qua sông phía sau những dây leo stigma. |
2/15 | Lost Liquor | Trên một thùng gỗ có thể nhìn thấy sau khi xóa stigma bên kia sông. |
3/15 | Lieutenant Laurent | Trên đỉnh các tủ quần áo màu sắc phía sau mặt đá khổng lồ. |
4/15 | The Babblin’ Boy | Trên một thùng gỗ trong một hang nhỏ sau khi đi platform qua suối. |
5/15 | Baby Face Laurent | Trên một tảng đá lớn phía bên kia sông mà bạn băng qua bằng các mảnh ma (ghost pieces). |
6/15 | Burrower’s – Lil Drunkards | Trong cây rỗng được tìm thấy dọc theo con đường chính. |
7/15 | End Of Prohibition | Trên một tảng đá cạnh một số rễ cây lớn sau khi xóa stigma bằng Crouton. |
8/15 | Boy Out Of Time | Trên thùng lớn trong khu trú ẩn um tùm. |
9/15 | Heart of Lace | Trên một thùng gỗ cạnh khung ảnh ở tầng trên của quán bar Laurent. |
10/15 | Treatment | Trên một cái bàn trong ngôi nhà um tùm. |
11/15 | A Mother’s Last Words | Trên khung giường gỗ trong ngôi nhà um tùm. |
12/15 | Everything Helps | Trên một thùng gỗ trong tòa nhà bỏ hoang dọc đường bên cạnh biển quảng cáo. |
13/15 | A Father’s Job | Bên trong khu vực có mái che sau khi xóa stigma. |
14/15 | A Penny Saved | Trên một cái bàn trong căn phòng phía sau 2 hàng rào có thể phá vỡ sau khi nói chuyện với Catfish. |
15/15 | Maintaining Productivity | Trên một cái bàn trong không gian văn phòng đổ nát. |
Chương 8
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/4 | Delta-346 – Missing Child | Trên gốc cây sau đường hầm gió đầu tiên. |
2/4 | Delta-346 – Weird Happenings | Trên mặt đất sau đường hầm gió thứ hai. |
3/4 | Delta-346 – Red Yarn | Trên gốc cây trên ngọn đồi nhỏ có cây đơn độc. |
4/4 | Delta-346 – Search Called Off | Trên một tảng đá sau khi đu dây lên đèo núi. |
Chương 9
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/12 | Burrower’s – Feline Intuition | Trong cây rỗng trên ngọn đồi có hoa trắng và vàng. |
2/12 | Cross My Heart… | Trên ghế sofa trong nhà sau khi trượt qua những tảng đá. |
3/12 | Dear Santa | Trên bàn bếp trong nhà sau khi trượt qua những tảng đá. |
4/12 | Please Keep In Mind | Trên tủ trong nhà ở cuối khu vực sau khi xóa stigma. |
5/12 | You’ll Be Sorry | Trên bàn có khăn trải màu đỏ trong nhà ở cuối khu vực sau khi xóa stigma. |
6/12 | Molly Gives A Fight | Trên bàn picnic trên đồi. |
7/12 | Mandatory Overtime | Trên bàn làm việc trong văn phòng sau khi sử dụng Crouton để cấp điện cho cửa và đi lên cầu thang. |
8/12 | She Did It | Trên bàn cạnh những chiếc chong chóng giấy sau khi xóa stigma trước nhà Molly. |
9/12 | Why Not Me? | Trên bàn cà phê bên trong nhà Molly. |
10/12 | Dear Miss Molly | Trên bàn bếp bên trong nhà Molly. |
11/12 | Decision Of Transfer | Trên bàn cạnh lò sưởi trên lầu trong nhà Molly. |
12/12 | Is It True? | Trên giường trong ngôi nhà được tìm thấy sau khi trượt qua hang động. |
Khung cảnh ma mị và độc đáo trong game South of Midnight
Chương 10
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/5 | Hope’s Crossing Homecoming | Trên tường bên trong nơi trú ẩn sau khi xóa stigma đầu tiên. |
2/5 | Sleep And Smoke | Trên tường bên trong nơi trú ẩn sau khi lấy lại trục quay (spindles) và đu dây dọc theo con đường chính. |
3/5 | A Close Call | Trên tường bên trong nơi trú ẩn có cầu thang ma sau khi Hazel nói về đống lửa trại. |
4/5 | A Grand Wedding | Trên tường bên trong nơi trú ẩn có thể tiếp cận bằng điểm đu dây. |
5/5 | The Flower Child | Trên tường trong hang động ấm cúng bên cạnh lò sưởi. |
Chương 11
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/8 | An Anguished City | Trên mặt đá ở gốc cây khổng lồ trên con đường chính. |
2/8 | Stowaway’s Tin Box | Trên bàn hình chữ nhật trong nhà thuyền sau khi sử dụng Crouton để xóa stigma. |
3/8 | Bill Of Fare | Trên bàn tròn ở tầng ba của nhà thuyền. |
4/8 | Old Pain, New Life | Trên một rễ cây xoắn khổng lồ trên con đường chính. |
5/8 | A Bittersweet Reunion | Trên mặt đá sau khi xóa stigma thứ ba. |
6/8 | False Knowledge | Trên bức tường bị đóng ván ở phía sau nhà thuyền sau khi đi vòng quanh dọc theo con đường chính. |
7/8 | Captain’s Log | Trên một cái bàn phủ rêu sau khi đi thang máy lên. |
8/8 | A Final Message | Trên thân cây đi qua cổng vòm thứ hai sau đoạn cắt cảnh với Honey và Ayotunde. |
Chương 12
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/19 | Should I Leave? | Trên gốc cây cạnh biển chỉ dẫn khổng lồ. |
2/19 | Should I Stay? | Trên gốc cây cạnh biển chỉ dẫn khổng lồ ở cùng vị trí sau khi đi theo đúng hướng vào sương mù. |
3/19 | The Record Keeps Skipping | Trên máy hát đĩa cũ trong toa xe. |
4/19 | Milk and Sugar, Love? | Trên bàn có đèn và bộ ấm trà trong toa xe. |
5/19 | Ring, Ring | Trên xe ba bánh trong toa xe. |
6/19 | Roux’s Limerance | Trên bàn có con rùa khổng lồ lên cầu thang trong toa xe. |
7/19 | The Hungry Maw | Trên tủ lạnh phủ vecni gỗ lên cầu thang trong toa xe. |
8/19 | Still Stars Don’t Remember | Trên một cái bàn nhỏ sau khi xóa stigma đầu tiên bên cạnh thùng có thể di chuyển. |
9/19 | Joe Goodfellow, 74 | Trên cánh cửa sang trọng sau khi đi platform qua khoảng trống trước khi đi vào đường hầm gió trên con đường chính. |
10/19 | The Many Little Things | Trên một chiếc ghế gấp sau khi đi qua đường hầm gió. |
11/19 | Hollowed Love | Trên một cái bàn nhỏ cạnh ban công tòa nhà. |
12/19 | Spit It Out | Trên một cái bàn nhỏ có hai ghế ngay cạnh ban công sau khi đi vào đường hầm gió trên con đường chính. |
13/19 | Ella May, 7 | Trên cánh cửa sang trọng dọc theo con phố bên dưới ban công. |
14/19 | I miss, I miss, I miss | Trên cái bàn nhỏ sau khi nhảy xuống bằng bệ ma và đu dây qua con hẻm. |
15/19 | Would be Beautiful | Trên ghế gỗ sau khi sử dụng biển hiệu roux để lên khu vực cao hơn. |
16/19 | Tempest Hamlin, 42 | Trên cánh cửa sang trọng ở đầu cầu thang trên con đường chính. |
17/19 | Passage | Trên bàn cạnh hộp số trong tháp đồng hồ. |
18/19 | I’m trying | Trên ghế đẩu cạnh một bộ phận bánh răng lớn giữa đường lên tháp đồng hồ. |
19/19 | You Gotta Release It | Trên thùng có đèn sau khi ra khỏi tháp đồng hồ. |
Lưu ý: Mục 15/19 “Would be Beautiful” nằm khá xa so với các readables khác. Bạn có thể sử dụng phép kéo để làm biển hiệu roux rơi xuống ngay phía sau bạn khi đi dọc theo con đường chính, tạo ra một gờ để bạn bám vào.
Chương 13
Thứ tự | Tên | Vị trí |
---|
1/3 | Run, Rabbit, Run | Trên bàn làm việc trong căn phòng nhỏ cạnh bức tranh tường sau phân đoạn rượt đuổi đầu tiên. |
2/3 | Eternally She Waits | Trên bàn ở giữa phòng sau phân đoạn rượt đuổi thứ hai. |
Chương 14 và cũng là chương cuối cùng của trò chơi không có bất kỳ ghi chú, glyph hay vật phẩm nào để thêm vào bộ sưu tập readables của bạn.
Và như vậy, bạn đã tìm thấy tất cả các readables trong South of Midnight! Chúc mừng bạn đã hoàn thành bộ sưu tập và khám phá sâu hơn thế giới đầy bí ẩn này.