Bỏ Túi Ngay Bộ Phím Tắt Photoshop “Thần Thánh” Cho Thiết Kế Nhanh Như Chớp
Photoshop – “Ông hoàng” thiết kế, nhưng liệu bạn đã khai thác hết sức mạnh của nó?
Adobe Photoshop, cái tên đã trở thành huyền thoại trong làng thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh. Sức mạnh của nó là điều không cần bàn cãi, nhưng không phải ai cũng biết cách khai thác tối đa tiềm năng của “ông hoàng” này. Một trong những bí kíp “thần thánh” được các chuyên gia truyền tai nhau chính là sử dụng thành thạo các phím tắt.
Thay vì những cú click chuột rườm rà, một tổ hợp phím tắt đơn giản có thể giúp bạn thực hiện các tác vụ phức tạp chỉ trong nháy mắt. Thiết kế trở nên nhanh chóng, mượt mà, hiệu suất tăng vọt – đó là điều bạn hoàn toàn có thể đạt được khi nắm vững “vũ khí bí mật” này.
Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết, tổng hợp đầy đủ các phím tắt thông dụng và hữu ích nhất trong Photoshop. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, hãy sẵn sàng “nâng cấp” kỹ năng Photoshop của mình lên một tầm cao mới!
Lưu ý:
- Trên hệ điều hành Windows, bạn dùng phím Ctrl.
- Trên hệ điều hành Mac, bạn dùng phím Cmd.
I. Cẩm Nang Phím Tắt Photoshop: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
1. Chọn Công Cụ “Nhanh Như Chớp”
Phím tắt | Tên phím | Chức năng |
---|---|---|
v | Pointer (Move Tool) | Di chuyển đối tượng |
w | Magic Wand | Tạo vùng chọn theo màu |
m | Rectangular Marquee | Tạo vùng chọn theo hình dạng |
l | Lasso | Tạo vùng chọn bằng cách vẽ |
i | Eyedropper | Chọn màu sắc bất kỳ |
c | Crop | Cắt ảnh |
e | Eraser | Xóa vùng được chọn |
u | Rectangle | Vẽ hình như tròn, vuông, tam giác,… |
t | Horizontal Typetext | Tạo văn bản |
b | Brush | Cọ vẽ |
y | History Brush | Lấy lại chi tiết ảnh |
j | Spot Healing Brush | Công cụ chấm, sửa, xóa ảnh |
g | Gradient | Tô màu chuyển sắc |
a | Path Selection | Chọn các đường path |
h | Hand | Kéo tấm ảnh ở những phần bị khuất |
r | Rotate | Xoay hình ảnh |
p | Pen | Vẽ các đường path |
s | Clone Stamp | Lấy một phần trên bức ảnh |
o | Dodge | Làm sáng vùng ảnh. Nhấn Alt để chuyển sang làm tối vùng ảnh |
z | Zoom | Phóng to ảnh. Nhấn Alt để chuyển sang thu nhỏ ảnh |
d | Default Foreground and Background Colors | Chọn hộp màu nền mặc định |
x | Switch Foreground and Background Colors | Chuyển màu trong hộp màu nền |
2. Chỉnh Sửa Ảnh “Thần Tốc”
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl/Cmd + L | Chỉnh mức độ sáng/tối của bức ảnh |
Ctrl/Cmd + T | Thay đổi kích thước, xoay và chỉnh độ đối xứng của bức ảnh |
Ctrl/Cmd + M | Chỉnh vùng sáng tối với Curves |
Ctrl/Cmd + B | Cân bằng màu |
Ctrl/Cmd + U | Chỉnh Hue và Saturation |
Ctrl/Cmd + Shift + U | Chuyển sang màu Grayscale (Desaturate) |
Ctrl/Cmd + Shift + L | Chỉnh tông tự động |
Alt + Shift + Ctrl + L (Mac: Opt + Shift + Cmd + L) | Chỉnh độ tương phản tự động |
Shift + Ctrl/Cmd + B | Chỉnh màu tự động |
Ctrl/Cmd + Shift + R | Xử lý lỗi quang học |
Alt + Shift + Ctrl + A (Mac: Opt + Shift + Cmd + A) | Adaptive Wide Angle – Điều chỉnh góc của hình ảnh |
Ctrl + Shift + Alt + C (Mac: Cmd + Shift + Opt + C) | Content Aware Scale – Kéo giãn hình mà không làm biến dạng đối tượng |
Ctrl + Alt + G (Mac: Cmd + Opt + G) | Tạo clipping mask |
Shift + dấu cộng (+) hoặc dấu trừ (-) | Tạo các chế độ hòa trộn |
Shift + Ctrl + Alt + B (Mac: Shift + Cmd + Opt + B) | Mở hộp thoại đen trắng |
Ctrl + Alt + I (Mac: Cmd + Opt + I) | Thay đổi kích thước ảnh |
3. Làm Việc Với Layer “Nâng Cao”
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl/Cmd + Shift + N | Tạo layer mới |
Ctrl/Cmd + biểu tượng New Layer | Tạo layer mới sau layer đang chọn |
Alt + Delete (màu foreground) hoặc Ctrl/Cmd + Delete (màu background) | Đổ màu cho layer |
Ctrl/Cmd + Alt + Shift + E | Flatten layers – Gộp layer, giữ nguyên các layer cũ |
Ctrl/Cmd + Shift + E | Merge visible layers – Gộp các layer hiển thị, các layer cũ sẽ mất |
Ctrl/Cmd + Alt + E | Gộp các layer được chọn |
Ctrl/Cmd + J | Sao chép và tạo nên một layer mới giống với layer được chọn |
Ctrl/Cmd + Shift + J | Thêm layer bằng cách cắt |
Ctrl/Cmd + Shift + ] | Đưa layer lên đầu |
Ctrl/Cmd + Shift + [ | Đưa layer xuống dưới cùng |
Ctrl/Cmd + ] | Đưa layer lên trên layer trước nó |
Ctrl/Cmd + [ | Đưa layer xuống dưới layer sau nó |
Ctrl/Cmd + Shift + C | Sao chép nhiều layer |
4. Lựa Chọn “Chính Xác”
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl/Cmd + Shift + D | Chọn lại vùng chọn đã hủy |
Ctrl/Cmd + Shift + I | Đảo ngược vùng chọn |
Ctrl + Alt + A (Cmd + Opt + A đối với Mac) | Chọn tất cả các layer (trừ layer background) |
Alt/Opt + dấu phẩy (,) | Chọn layer dưới cùng |
Alt/Opt + dấu chấm (.) | Chọn layer trên cùng |
Alt/Opt + kéo thả | Sao chép vùng chọn |
Shift + Alt/Opt + kéo thả | Sao chép vùng chọn thẳng hàng |
Ctrl/Cmd + D | Bỏ chọn |
Ctrl/Cmd + T sau đó Ctrl + 0 | Hiển thị công cụ thay đổi kích thước ảnh |
Spacebar + Marquee Tool | Vừa vẽ vừa di chuyển vùng chọn |
Ctrl/Cmd + 3 (Red), 4 (Green) hoặc 5 (Blue) | Chọn từng kênh màu nhất định |
Alt/Opt + Brush Tool | Chọn 1 màu nhất định từ ảnh khi đang dùng Brush Tool |
5. Brush và Fill “Mượt Mà”
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
] hoặc [ | Tăng hoặc giảm kích thước Brush |
Shift + F5 | Mở hộp thoại Fill để đổ màu vùng chọn |
} hoặc { | Tăng hoặc giảm độ cứng của viền nét cọ |
“<” hoặc “>” | Chọn cọ vẽ trước đó hoặc sau đó |
“,” hoặc “.” | Chọn cọ vẽ đầu tiên hoặc cuối cùng |
Kết Luận:
Việc ghi nhớ và thành thạo bộ phím tắt Photoshop là “chìa khóa vàng” giúp bạn thiết kế nhanh chóng, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Đừng ngại thử nghiệm và áp dụng những phím tắt này vào quy trình làm việc của bạn, bạn sẽ bất ngờ với sự khác biệt mà nó mang lại!
Hãy chia sẻ bài viết bổ ích này đến bạn bè, đồng nghiệp và cùng nhau chinh phục thế giới Photoshop đầy màu sắc nhé!